Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ và định nghĩa sử dụng trong các cơ sở lưu trú du lịch.
Các thuật ngữ về cơ sở lưu trú du lịch (terminologies related to tourist accommodation)
Cơ sở lưu trú du lịch (tourist acommodation)
Cơ sở kinh doanh có cung cấp các dịch vụ, tiện nghi phục vụ nhu cầu nghỉ ngơi (ngủ, sinh hoạt) và có thể đáp ứng các nhu cầu khác của khách du lịch (như ăn uống, giải trí, thể thao….).
Hệ thống tiêu chuẩn xếp hạng cơ sở lưu trú du lịch (tourist accomodation rating system)
Nhóm các tiêu chí đánh giá chất lượng trang thiết bị, cơ sở vật chất, chất lượng dịch vụ của cơ sở lưu trú du lịch.
Khách sạn (hotel)
Cơ sở lưu trú du lịch có quy mô từ 10 buồng ngủ trở lên, đảm bảo chất lượng về cơ sở vật chất, trang thiết bị và dịch vụ cần thiết phục vụ khách.
Khách sạn theo khối (all-suite hotel)
Cơ sở lưu trú du lịch trong đó các buồng ngủ bố trí thành khối (mỗi buồng ngủ thường có phòng khách, bếp, phòng ngủ và phòng tắm).
Khách sạn căn hộ (apartment hotel)
Cơ sở lưu trú du lịch có các buồng ngủ dạng căn hộ bao gồm phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn, bếp và các trang thiết bị phục vụ chế biến món ăn và các tiện nghi phục vụ cho các nhu cầu của khách trong thời gian lưu trú.
Khách sạn theo phong cách cổ điển (boutique hotel)
Cơ sở lưu trú du lịch được cải tạo từ tòa nhà cổ hoặc xây mới theo phong cách cổ, được thiết kế và trang trí đảm bảo tính sang trọng, độc đáo, nhưng thường quy mô nhỏ, đặc biệt chú trọng tới chất lượng dịch vụ phục vụ khách.
Khách sạn thành phố (city hotel)
Cơ sở lưu trú du lịch được xây dựng tại các đô thị, chủ yếu phục vụ khách thương gia, khách công vụ, khách tham quan du lịch.
Khách sạn có căn hộ thuộc sở hữu cá nhân (condotel)
Cơ sở lưu trú du lịch cho phép cá nhân được thuê dài hạn một hoặc một số căn nhà nghỉ trong một khối chung (second-home) thường ở trong các khu nghỉ dưỡng. Người thuê dài hạn sử dụng căn hộ vào thời gian nhất định trong năm. Ngoài thời gian trên, người thuê căn hộ có thể ký hợp đồng với người quản lý khu nghỉ để cho thuê.
Khách sạn vùng nông thôn (country house hotel)
Cơ sở lưu trú du lịch được chuyển đổi từ nhà ở của người dân sang mục đích kinh doanh, chủ yếu phục vụ khách du lịch tham quan vùng thôn quê, thường có diện tích mặt bằng lớn.
Khách sạn nổi (floating hotel)
Cơ sở lưu trú du lịch di chuyển hoặc neo đậu trên mặt nước.
Khách sạn bên đường (motel)
Cơ sở lưu trú du lịch được xây dựng gần đường giao thông, có bãi đỗ xe nhằm phục vụ nhu cầu lưu trú của đối tượng khách du lịch sử dụng phương tiện giao thông đường bộ (xe máy, ôtô) đi du lịch hoặc nghỉ ngơi giữa những chặng đường dài của khách du lịch.
Khách sạn nghỉ dưỡng (resort hotel)
Cơ sở lưu trú du lịch được xây dựng thành khối hoặc thành quần thể các biệt thự, nhà thấp tầng, thường ở khu vực có cảnh quan thiên nhiên đẹp, không khí trong lành, thường gần biển, gần sông, gần núi… phục vụ nhu cầu nghỉ dưỡng, giải trí, tham quan… của khách du lịch.
Khách sạn trung chuyển (transit hotel)
Cơ sở lưu trú du lịch thường được xây dựng gần sân bay, bến tàu, bến xe, phục vụ khách trong thời gian ngắn trước khi di chuyển đến một địa điểm/điểm đến khác.
Tàu thủy lưu trú du lịch (cruise ship)
Phương tiện thuỷ chở khách du lịch có buồng ngủ, trên hành trình có neo đậu cho khách ngủ qua đêm.
Khu nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe (spa resort)
Cơ sở có nguồn nước khoáng hoặc có các yếu tố tự nhiên (thời tiết, khí hậu, thổ nhưỡng….) dùng cho mục đích trị liệu và phục hồi sức khỏe.
Nhà khách (guest house, hostel)
Cơ sở lưu trú du lịch của các tổ chức hoạt động phi lợi nhuận, phục vụ chủ yếu khách nội bộ của tổ chức, có thể hoạt động theo cơ chế đơn vị sự nghiệp có thu.
Nhà nghỉ du lịch (tourist guest house)
Cơ sở lưu trú du lịch có trang thiết bị tiện nghi cần thiết phục vụ khách du lịch như khách sạn nhưng không đạt tiêu chuẩn xếp hạng khách sạn.